Đọc nhanh: 呵斥 (a xích). Ý nghĩa là: trách mắng; quát mắng; trách móc; quát tháo; mắng nhiếc; trách cứ; mắng; hờn trách; trách hờn, gắt. Ví dụ : - 受了一通呵斥。 bị mắng một trận.
呵斥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trách mắng; quát mắng; trách móc; quát tháo; mắng nhiếc; trách cứ; mắng; hờn trách; trách hờn
大声斥责也作呵叱
- 受 了 一通 呵斥
- bị mắng một trận.
✪ 2. gắt
大声喊叫 (多指叫卖东西、赶牲口、呼唤等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呵斥
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 他 被 斥 逐出 国
- Anh ta bị trục xuất khỏi nước.
- 受 了 一通 呵斥
- bị mắng một trận.
- 公司 计划 斥地 市场
- Công ty lên kế hoạch mở rộng thị trường.
- 他 是 一名 优秀 的 斥候
- Anh ta là một trinh sát xuất sắc.
- 公司 斥资 开发新 产品
- Công ty rót vốn để phát triển sản phẩm mới.
- 他 被 老板 怒斥 了 一顿
- Anh ấy bị sếp quở trách một trận.
- 你 这样 训斥 他 , 他 有 什么 罪过
- anh trách mắng nó như vậy, nó có lỗi gì thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呵›
斥›
quở trách; trách mắng; trách móc; mắng nhiếc; dức mắng; thét mắng; chửi mắng
chất vấn; vặn hỏi; hạch hỏi; trách hỏitrách vấn
mắng; quở mắng; la rầy; khiển trách; xàichỉ trích
quở mắng; la rầy; mắng mỏ; khiển trách
chỉ trích
trách; trách móc; trách mắng; quát mắng; trách cứ; mắng nhiếc
Lên Án
Trách Cứ
Chỉ Trích
khiển trách