呵斥 hēchì
volume volume

Từ hán việt: 【a xích】

Đọc nhanh: 呵斥 (a xích). Ý nghĩa là: trách mắng; quát mắng; trách móc; quát tháo; mắng nhiếc; trách cứ; mắng; hờn trách; trách hờn, gắt. Ví dụ : - 受了一通呵斥。 bị mắng một trận.

Ý Nghĩa của "呵斥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呵斥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trách mắng; quát mắng; trách móc; quát tháo; mắng nhiếc; trách cứ; mắng; hờn trách; trách hờn

大声斥责也作呵叱

Ví dụ:
  • volume volume

    - shòu le 一通 yítòng 呵斥 hēchì

    - bị mắng một trận.

✪ 2. gắt

大声喊叫 (多指叫卖东西、赶牲口、呼唤等)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呵斥

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - bèi chì 逐出 zhúchū guó

    - Anh ta bị trục xuất khỏi nước.

  • volume volume

    - shòu le 一通 yítòng 呵斥 hēchì

    - bị mắng một trận.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 斥地 chìdì 市场 shìchǎng

    - Công ty lên kế hoạch mở rộng thị trường.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 斥候 chìhòu

    - Anh ta là một trinh sát xuất sắc.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 斥资 chìzī 开发新 kāifāxīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty rót vốn để phát triển sản phẩm mới.

  • volume volume

    - bèi 老板 lǎobǎn 怒斥 nùchì le 一顿 yīdùn

    - Anh ấy bị sếp quở trách một trận.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 训斥 xùnchì yǒu 什么 shénme 罪过 zuìguò

    - anh trách mắng nó như vậy, nó có lỗi gì thế?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , á , Hē
    • Âm hán việt: A , Ha
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNR (口一弓口)
    • Bảng mã:U+5475
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+1 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Xích
    • Nét bút:ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HMY (竹一卜)
    • Bảng mã:U+65A5
    • Tần suất sử dụng:Cao