责问 zéwèn
volume volume

Từ hán việt: 【trách vấn】

Đọc nhanh: 责问 (trách vấn). Ý nghĩa là: chất vấn; vặn hỏi; hạch hỏi; trách hỏi, trách vấn. Ví dụ : - 厉声责问 nghiêm giọng chất vấn

Ý Nghĩa của "责问" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

责问 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chất vấn; vặn hỏi; hạch hỏi; trách hỏi

用责备的口气问

Ví dụ:
  • volume volume

    - 厉声 lìshēng 责问 zéwèn

    - nghiêm giọng chất vấn

✪ 2. trách vấn

指摘非难

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 责问

  • volume volume

    - 厉声 lìshēng 责问 zéwèn

    - nghiêm giọng chất vấn

  • volume volume

    - duì zhè 状况 zhuàngkuàng 不闻不问 bùwénbùwèn 就是 jiùshì 不负责任 bùfùzérèn

    - Không ngó ngàng tình trạng này là vô trách nhiệm.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 责问 zéwèn

    - Xin đừng trách móc tôi.

  • volume volume

    - shì 负责人 fùzérén 怎么 zěnme néng duì 这个 zhègè 问题 wèntí 不置可否 bùzhìkěfǒu

    - anh là người phụ trách mà sao chuyện này anh chẳng có ý kiến gì cả vậy

  • volume volume

    - 负责 fùzé 处理 chǔlǐ 发货 fāhuò 问题 wèntí

    - Cô ấy phụ trách xử lý các vấn đề liên quan đến gửi hàng.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 责问 zéwèn de 错误 cuòwù

    - Anh ấy sẽ truy vấn về lỗi lầm của bạn.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 中出 zhōngchū le 问题 wèntí 不能 bùnéng zhǐ 责怪 zéguài 对方 duìfāng 各自 gèzì yào duō zuò 自我批评 zìwǒpīpíng

    - trong công việc nẩy sinh vấn đề, không nên chỉ trách đối phương, riêng phần mình cũng nên tự phê bình.

  • - 税务师 shuìwùshī 负责 fùzé 帮助 bāngzhù 公司 gōngsī 处理 chǔlǐ 税务 shuìwù 问题 wèntí

    - Chuyên gia thuế chịu trách nhiệm giúp công ty giải quyết các vấn đề thuế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhài
    • Âm hán việt: Trách , Trái
    • Nét bút:一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMBO (手一月人)
    • Bảng mã:U+8D23
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa