Đọc nhanh: 谴责小说 (khiển trách tiểu thuyết). Ý nghĩa là: tiểu thuyết tố cáo (theo phân loại 鲁迅 của Lỗ Tấn).
谴责小说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu thuyết tố cáo (theo phân loại 鲁迅 của Lỗ Tấn)
novel of denunciation (according to Lu Xun's 鲁迅 classification)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谴责小说
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 三部 小说
- Ba bộ tiểu thuyết.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 书店 里 不止 有 小说
- Tiệm sách không chỉ có tiểu thuyết.
- 他 买 了 一部 小说
- Anh ấy đã mua một cuốn tiểu thuyết.
- 他 喜欢 读 德语 小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết tiếng Đức.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
说›
谴›
责›