Đọc nhanh: 诋毁 (để huỷ). Ý nghĩa là: chửi bới; chửi rủa; bôi nhọ; gièm pha, nói xấu; báng bổ; xỉa xói; xói móc. Ví dụ : - 诋毁别人,抬高自己。 bôi nhọ người khác, đề cao bản thân.
诋毁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chửi bới; chửi rủa; bôi nhọ; gièm pha, nói xấu; báng bổ; xỉa xói; xói móc
毁谤;污蔑
- 诋毁 别人 , 抬高自己
- bôi nhọ người khác, đề cao bản thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诋毁
- 他 总 诋毁 别人
- Anh ta luôn phỉ báng người khác.
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
- 公然 撕毁 协议
- ngang nhiên xé bỏ hiệp nghị; ngang nhiên vi phạm thô bạo hiệp nghị.
- 诋毁
- chửi bới; chửi rủa
- 你 毁 了 超级 光明节
- Bạn đã làm hỏng siêu hanukkah!
- 诋毁 别人 , 抬高自己
- bôi nhọ người khác, đề cao bản thân.
- 雷电 烧毁 了 电线杆
- Sấm sét thiêu hủy cột điện.
- 他 威胁 要 毁掉 所有 资料
- Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毁›
诋›
bịa đặt; tung tin đồn nhảm; đặt chuyện; tung tin vịt
phỉ báng; nói xấu; gièm pha; chê bai; lăng nhục; báng bổ; huỷ bángbỉ báng
hãm hại; vu khống hãm hại
vu tội; nói xấu; bêu xấu; gièm pha; vu bángphao danhphao tiếng
Phỉ Báng
Lên Án
thoá mạ; phỉ báng; chửi bới; chửi rủa
xem 謾罵 | 谩骂
ly gián; chia rẽ