Đọc nhanh: 讨论 (thảo luận). Ý nghĩa là: thảo luận; bàn bạc. Ví dụ : - 这个问题现正在讨论之中。 Vấn đề này vẫn đang được thảo luận.. - 我们讨论了未来的计划。 Chúng tôi đã thảo luận về kế hoạch tương lai.. - 大家参与讨论这个问题。 Mọi người tham gia thảo luận vấn đề này.
讨论 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảo luận; bàn bạc
就某一问题交换意见或进行辩论; 说; 谈论
- 这个 问题 现 正在 讨论 之中
- Vấn đề này vẫn đang được thảo luận.
- 我们 讨论 了 未来 的 计划
- Chúng tôi đã thảo luận về kế hoạch tương lai.
- 大家 参与 讨论 这个 问题
- Mọi người tham gia thảo luận vấn đề này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 讨论
✪ 1. A + 跟/和 + B + 一起+ 讨论
A thảo luận cùng với B về vấn đề gì
- 我 和 他 一起 讨论 结婚 的 事
- Tôi thảo luận với anh ấy về việc kết hôn.
- 她 和 朋友 一起 讨论 电影
- Cô ấy cùng bạn bè thảo luận về phim.
✪ 2. 讨论 + Danh từ/ Cụm danh từ
thảo luận cái gì
- 我们 讨论 了 调查结果
- Chúng tôi đã thảo luận về kết quả khảo sát.
- 我们 将 讨论 几种 方案
- Chúng tôi sẽ thảo luận về một vài phương án.
So sánh, Phân biệt 讨论 với từ khác
✪ 1. 讨论 vs 商量
Giống:
- "讨论" và "商量" đều có nghĩa là trao đổi ý kiến, nhưng nói chung người tham gia thảo luận nhiều nhưng số người tiến hành thảo luận ít.
Khác:
- "讨论" chỉ là bày tỏ quan điểm hoặc ý kiến, "商量" thường có nghĩa là đưa ra ý kiến, một giải pháp cho vấn đề.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讨论
- 他们 讨论 了 关键问题
- Họ đã thảo luận các vấn đề chính.
- 专题讨论
- thảo luận chuyên đề
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 他们 一面 走 , 一面 讨论 问题
- Họ vừa đi vừa thảo luận câu hỏi.
- 他们 在 讨论 中 很 投机
- Họ rất ăn ý trong cuộc thảo luận.
- 他们 又 开始 讨论 了
- Họ lại bắt đầu thảo luận rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讨›
论›
chắp đầu; ghép lại; chắp nối; nối tiếp; điểm nốithương thảo; liên hệ; thu xếp; bàn bạc; hội ý; bắt mốinắm; nắm tình hình; quen với tình hình
Thương Thảo, Bàn Bạc, Tranh Luận
thương lượng; bàn bạc; gặp nhau bàn bạc; hội thương
Dự Định, Kế Hoạch
Biện Luận, Tranh Luận
Thương Lượng, Trao Đổi
Bàn Bạc, Thảo Luận, Giao Thiệp
Tìm Tòi Nghiên Cứu, Tìm Tòi Tra Cứu
bàn bạc cân nhắc; thương lượng
trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định; tính
bàn bạc; trao đổi; thảo luận
Thương Thảo, Trao Đổi, Đàm Phán
Suy Nghĩ Kĩ, Xem Xét Kĩ Lưỡng
Tư Vấn, Trưng Cầu
Nghị Luận
Hội Ý, Trao Đổi, Bàn Bạc
Bàn Bạc, Bàn Tán, Thảo Luận
Nghiên Cứu Thảo Luận
Nghiên Cứu
Tranh Luận
bàn bạc; trù tính; hội ý; tham khảo; tra cứu
Bàn Bạc
bàn bạc; trù tính
Lên Men
thảo luậnTrò chuyện; nói chuyện
nói lý lẽ; nói lẽ phảitheo lí mà nói; lí ra; lẽ ra; lý raLô-gíchlô-gích
lời bình, bình luận, nhận xét