Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 啊 à

    ừ, ờ (đồng ý)

    right
  • 安 ān

    bình yên, an toàn, bình an

    right
  • 安全 ānquán

    An Toàn

    right
  • 把 bǎ

    Làm

    right
  • 班 bān

    Lớp Học

    right
  • 搬 bān

    Di Chuyển

    right
  • 办法 bànfǎ

    Phương Pháp

    right
  • 帮 bāng

    Giúp Đỡ

    right
  • 包 bāo

    Túi, Ví

    right
  • 饱 bǎo

    No

    right
  • 保险 bǎoxiǎn

    Bảo Hiểm

    right
  • 报告 bàogào

    Báo Cáo

    right
  • 北 běi

    Bắc

    right
  • 北边 běibian

    Phía Bắc

    right
  • 北部 běibù

    Bắc Bộ, Phía Bắc, Phương Bắc

    right
  • 背 bèi

    Lưng, Cái Lưng

    right
  • 被 bèi

    Bị …

    right
  • 本来 běnlái

    Vốn Dĩ, Ban Đầu

    right
  • 鼻 bí

    Mũi

    right
  • 比较 bǐjiào

    So Sánh

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org