Đọc nhanh: 独断 (độc đoạn). Ý nghĩa là: độc đoán; chuyên quyền; võ đoán. Ví dụ : - 独断独行 độc đoán chuyên quyền. - 独断独行 Chuyên quyền độc đoán
独断 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc đoán; chuyên quyền; võ đoán
独自决断;专断
- 独断独行
- độc đoán chuyên quyền
- 独断独行
- Chuyên quyền độc đoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独断
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 独断独行
- độc đoán chuyên quyền
- 临机 立断
- nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 独断独行
- Chuyên quyền độc đoán
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
独›