咨询 zīxún
volume volume

Từ hán việt: 【tư tuân】

Đọc nhanh: 咨询 (tư tuân). Ý nghĩa là: tư vấn; trưng cầu; hỏi ý kiến. Ví dụ : - 这个问题我需要咨询律师。 Vấn đề này tôi cần luật sư tư vấn.. - 他向专家咨询健康问题。 Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.. - 我们需要咨询市场专家。 Chúng tôi cần chuyên gia thị trường tư vấn.

Ý Nghĩa của "咨询" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 HSK 7-9

咨询 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tư vấn; trưng cầu; hỏi ý kiến

询问;征求意见

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 需要 xūyào 咨询 zīxún 律师 lǜshī

    - Vấn đề này tôi cần luật sư tư vấn.

  • volume volume

    - xiàng 专家 zhuānjiā 咨询 zīxún 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 咨询 zīxún 市场 shìchǎng 专家 zhuānjiā

    - Chúng tôi cần chuyên gia thị trường tư vấn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咨询

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 咨询 zīxún 风险管理 fēngxiǎnguǎnlǐ 部门 bùmén

    - Chúng tôi sẽ cần tham khảo ý kiến ​​của quản lý rủi ro.

  • volume volume

    - 咨询 zīxún

    - tư vấn; trưng cầu ý kiến

  • volume volume

    - de 职业 zhíyè shì 咨询师 zīxúnshī

    - Nghề nghiệp của tôi là tư vấn viên.

  • volume volume

    - xiàng 专家 zhuānjiā 咨询 zīxún 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 咨询 zīxún 市场 shìchǎng 专家 zhuānjiā

    - Chúng tôi cần chuyên gia thị trường tư vấn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen le 卫生局 wèishēngjú 咨询 zīxún

    - Chúng tôi đi đến sở y tế tư vấn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 需要 xūyào 咨询 zīxún 律师 lǜshī

    - Vấn đề này tôi cần luật sư tư vấn.

  • - shì 一位 yīwèi 专业 zhuānyè de 知识产权 zhīshíchǎnquán 顾问 gùwèn 能为 néngwéi 公司 gōngsī 提供 tígōng 法律咨询 fǎlǜzīxún

    - Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOR (戈人口)
    • Bảng mã:U+54A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVPA (戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE2
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa