Đọc nhanh: 筹议 (trù nghị). Ý nghĩa là: bàn bạc; trù tính. Ví dụ : - 筹议对策 bàn bạc đối sách
筹议 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn bạc; trù tính
筹划计议;筹商
- 筹议 对策
- bàn bạc đối sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹议
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 筹议 对策
- bàn bạc đối sách
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 中心 议题
- đề tài thảo luận chính
- 他们 正在 筹备会议
- Họ đang chuẩn bị cuộc họp.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 下星期 我 有 一个 重要 的 会议
- Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.
- 项目 的 细节 还 需 与 团队 商议
- Chi tiết của dự án còn cần phải thảo luận với đội ngũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筹›
议›
bàn bạc; trù tính; hội ý; tham khảo; tra cứu
Thương Thảo, Bàn Bạc, Tranh Luận
bàn bạc cân nhắc; thương lượng
Hội Ý, Trao Đổi, Bàn Bạc
bàn bạc; trao đổi; thảo luận
Thương Thảo, Trao Đổi, Đàm Phán
Suy Nghĩ Kĩ, Xem Xét Kĩ Lưỡng
Thảo Luận
Tư Vấn, Trưng Cầu
Bàn Bạc, Thảo Luận, Giao Thiệp
Thương Lượng, Trao Đổi
Nghiên Cứu