筹议 chóu yì
volume volume

Từ hán việt: 【trù nghị】

Đọc nhanh: 筹议 (trù nghị). Ý nghĩa là: bàn bạc; trù tính. Ví dụ : - 筹议对策 bàn bạc đối sách

Ý Nghĩa của "筹议" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筹议 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn bạc; trù tính

筹划计议;筹商

Ví dụ:
  • volume volume

    - 筹议 chóuyì 对策 duìcè

    - bàn bạc đối sách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹议

  • volume volume

    - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • volume volume

    - 筹议 chóuyì 对策 duìcè

    - bàn bạc đối sách

  • volume volume

    - 中国人民政治协商会议 zhōngguórénmínzhèngzhìxiéshānghuìyì

    - Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.

  • volume volume

    - 中心 zhōngxīn 议题 yìtí

    - đề tài thảo luận chính

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 筹备会议 chóubèihuìyì

    - Họ đang chuẩn bị cuộc họp.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 提出 tíchū le xīn 建议 jiànyì

    - Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.

  • volume volume

    - 下星期 xiàxīngqī yǒu 一个 yígè 重要 zhòngyào de 会议 huìyì

    - Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù de 细节 xìjié hái 团队 tuánduì 商议 shāngyì

    - Chi tiết của dự án còn cần phải thảo luận với đội ngũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKI (竹手大戈)
    • Bảng mã:U+7B79
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao