Đọc nhanh: 酝酿 (uẩn nhưỡng). Ý nghĩa là: ủ rượu; công tác chuẩn bị, công tác chuẩn bị, chuẩn bị, ấp ủ. Ví dụ : - 酝酿候选人名单。 chuẩn bị danh sách ứng viên. - 大家先酝酿一下,好充分发表意见。 mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.
✪ 1. ủ rượu; công tác chuẩn bị
造酒的发酵过程比喻做准备工作
- 酝酿 候选人 名单
- chuẩn bị danh sách ứng viên
- 大家 先 酝酿 一下 , 好 充分 发表意见
- mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.
✪ 1. công tác chuẩn bị, chuẩn bị, ấp ủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酝酿
- 新酿 出炉 香气 浓
- Rượu mới ra lò hương thơm nồng.
- 大家 先 酝酿 一下 , 好 充分 发表意见
- mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.
- 蜜蜂 能 酿蜜
- Ong có thể tạo ra mật.
- 蜜蜂 不停 酿蜜
- Ong mật không ngừng gây mật.
- 当时 有关 新 市政 大厅 的 计画 还 仅仅 是 那 建筑师 酝酿 中 的 意念
- Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.
- 酝酿 候选人 名单
- chuẩn bị danh sách ứng viên
- 酿成 谋杀案 的 各个环节 是 通过 一系列 倒叙 手法 来 表现 的
- Các yếu tố của vụ án giết người được thể hiện qua một loạt các phương pháp viết ngược.
- 酝酿
- ủ rượu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酝›
酿›