Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 爱情 àiqíng

    Tình Yêu

    right
  • 爱人 àirén

    Vợ/ Chồng

    right
  • 安静 ānjìng

    Yên Tĩnh

    right
  • 安全 ānquán

    An Toàn

    right
  • 吧 ba

    Nhé, Nhỉ, Đi, Nào, Thôi, …

    right
  • 白 bái

    Trắng

    right
  • 白色 báisè

    Màu Trắng

    right
  • 百 bǎi

    Trăm

    right
  • 班长 bānzhǎng

    Lớp Trưởng

    right
  • 办 bàn

    Làm

    right
  • 办法 bànfǎ

    Phương Pháp

    right
  • 办公室 bàngōngshì

    Phòng Làm Việc

    right
  • 半夜 bànyè

    Nửa Đêm

    right
  • 帮助 bāngzhù

    Giúp Đỡ

    right
  • 饱 bǎo

    No

    right
  • 报名 bàomíng

    Báo Danh

    right
  • 报纸 bàozhǐ

    Báo Giấy

    right
  • 北方 běifāng

    Phương Bắc

    right
  • 备 bèi

    Có, Có Đủ

    right
  • 背 bèi

    Lưng, Cái Lưng

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org