Đọc nhanh: 磋商 (tha thương). Ý nghĩa là: bàn bạc; hội ý; trao đổi; tham vấn, cuộc hội ý; cuộc đàm phán. Ví dụ : - 双方就合同条款进行磋商。 Hai bên bàn bạc về điều khoản hợp đồng.. - 他们正在磋商解决方案。 Họ đang bàn bạc về giải pháp.. - 会议上大家进行了磋商。 Mọi người đã bàn bạc trong cuộc họp.
磋商 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn bạc; hội ý; trao đổi; tham vấn
交换意见;反复商量;仔细讨论
- 双方 就 合同条款 进行 磋商
- Hai bên bàn bạc về điều khoản hợp đồng.
- 他们 正在 磋商 解决方案
- Họ đang bàn bạc về giải pháp.
- 会议 上 大家 进行 了 磋商
- Mọi người đã bàn bạc trong cuộc họp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
磋商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc hội ý; cuộc đàm phán
会意
- 双方 的 磋商 非常 顺利
- Cuộc hội ý của hai bên rất suôn sẻ.
- 磋商 取得 了 积极 成果
- Cuộc đàm phán đã đạt được kết quả tích cực.
- 这次 磋商 意义 重大
- Cuộc đàm phán lần này có ý nghĩa to lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 磋商
✪ 1. A + 就 + B + 进行 + 磋商
A tiến hành tham vấn về vấn đề B
- 他们 就 合作 计划 进行 磋商
- Họ tiến hành tham vấn về kế hoạch hợp tác.
- 公司 就 市场策略 进行 磋商
- Công ty tiến hành tham vấn về chiến lược thị trường.
- 领导 就 项目 预算 进行 磋商
- Lãnh đạo tiến hành tham vấn về ngân sách dự án.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磋商
- 磋 商
- bàn thảo.
- 这次 磋商 意义 重大
- Cuộc đàm phán lần này có ý nghĩa to lớn.
- 双方 的 磋商 非常 顺利
- Cuộc hội ý của hai bên rất suôn sẻ.
- 会议 上 大家 进行 了 磋商
- Mọi người đã bàn bạc trong cuộc họp.
- 他们 就 合作 计划 进行 磋商
- Họ tiến hành tham vấn về kế hoạch hợp tác.
- 他们 正在 磋商 解决方案
- Họ đang bàn bạc về giải pháp.
- 领导 就 项目 预算 进行 磋商
- Lãnh đạo tiến hành tham vấn về ngân sách dự án.
- 我 很 高兴 经过 反复 磋商 我们 就 合同条款 取得 一致意见
- Tôi rất vui mừng sau nhiều cuộc thảo luận, chúng ta đã đạt được thỏa thuận đồng ý về các điều khoản hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
磋›
Nghiên Cứu
Thương Thảo, Bàn Bạc, Tranh Luận
Mài, Gọt Giũa
bàn bạc cân nhắc; thương lượng
thương lượng; bàn bạc; gặp nhau bàn bạc; hội thương
Bàn Bạc
Dự Định, Kế Hoạch
bàn bạc; trao đổi; thảo luận
Thương Thảo, Trao Đổi, Đàm Phán
Thương Lượng, Trao Đổi
bàn bạc; trù tính
Thảo Luận
Tư Vấn, Trưng Cầu
Bàn Bạc, Thảo Luận, Giao Thiệp
trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định; tính
Cắt Gọt Mài Giũa
Suy Nghĩ Kĩ, Xem Xét Kĩ Lưỡng
bàn bạc; trù tính; hội ý; tham khảo; tra cứu