Đọc nhanh: 公开讨论会 (công khai thảo luận hội). Ý nghĩa là: mở diễn đàn.
公开讨论会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mở diễn đàn
open forum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公开讨论会
- 会议 的 宗旨 是 讨论 合作
- Mục đích của cuộc họp là thảo luận hợp tác.
- 公司 要 举办 一个 研讨会
- Công ty muốn tổ chức một hội thảo.
- 部门 开会讨论 新 项目
- Các bọ phận họp để bàn về dự án mới.
- 委员会 开始 讨论 之前 , 先 宣读 了 上次 的 会议记录
- Trước khi bắt đầu thảo luận, Ủy ban đã đọc lại biên bản cuộc họp lần trước.
- 会议 讨论 了 新 项目 的 计划
- Hội nghị bàn về kế hoạch dự án mới.
- 已 开会讨论 了 新 学校 的 选址
- Cuộc họp đã được tổ chức để thảo luận về địa điểm trường mới.
- 公司 要 开会讨论 新 的 方案 , 除非 你 是 顶头上司 , 否则 就 不 要犯 懒
- chậm chạp, chậm trễ
- 部门经理 正在 开会 , 讨论 新 项目 的 计划
- Trưởng phòng đang họp, thảo luận kế hoạch dự án mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
公›
开›
讨›
论›