Đọc nhanh: 讨论区 (thảo luận khu). Ý nghĩa là: khu vực thảo luận, Phản hồi, diễn đàn (đặc biệt là trực tuyến).
讨论区 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực thảo luận
discussion area
✪ 2. Phản hồi
feedback
✪ 3. diễn đàn (đặc biệt là trực tuyến)
forum (esp. online)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讨论区
- 专题讨论
- thảo luận chuyên đề
- 他们 决定 刹车 讨论
- Họ quyết định ngừng thảo luận.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 他们 关门 讨论 , 不 听 外界 意见
- Họ thảo luận khép kín, không nghe ý kiến từ bên ngoài.
- 今天 的 讨论 到此为止
- Cuộc thảo luận hôm nay dừng lại ở đây.
- 他们 一面 走 , 一面 讨论 问题
- Họ vừa đi vừa thảo luận câu hỏi.
- 他们 在 讨论 画面 的 构图
- Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
讨›
论›