Đọc nhanh: 讨论班 (thảo luận ban). Ý nghĩa là: hội thảo, xưởng. Ví dụ : - 我们应该全体讨论班级活动。 Chúng ta nên thảo luận về các hoạt động của lớp.
讨论班 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hội thảo
seminar
- 我们 应该 全体 讨论 班级 活动
- Chúng ta nên thảo luận về các hoạt động của lớp.
✪ 2. xưởng
workshop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讨论班
- 他们 熬夜 讨论 方案
- Họ thức khuya để thảo luận kế hoạch.
- 专题讨论
- thảo luận chuyên đề
- 我们 应该 全体 讨论 班级 活动
- Chúng ta nên thảo luận về các hoạt động của lớp.
- 他们 决定 刹车 讨论
- Họ quyết định ngừng thảo luận.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 他 亲自 参与 了 讨论
- Ông đích thân tham gia thảo luận.
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
- 他们 又 开始 讨论 了
- Họ lại bắt đầu thảo luận rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
班›
讨›
论›