探究 tànjiù
volume volume

Từ hán việt: 【tham cứu】

Đọc nhanh: 探究 (tham cứu). Ý nghĩa là: tìm tòi nghiên cứu; tìm tòi tra cứu. Ví dụ : - 探究原因 tìm tòi nguyên cứu nguyên nhân.

Ý Nghĩa của "探究" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

探究 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm tòi nghiên cứu; tìm tòi tra cứu

探索研究;探寻追究

Ví dụ:
  • volume volume

    - 探究 tànjiū 原因 yuányīn

    - tìm tòi nguyên cứu nguyên nhân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探究

  • volume volume

    - 探究 tànjiū 原因 yuányīn

    - tìm tòi nguyên cứu nguyên nhân.

  • volume volume

    - 亚当斯 yàdāngsī 警探 jǐngtàn hái zài chū 外勤 wàiqín

    - Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.

  • volume volume

    - 探究 tànjiū 生活 shēnghuó de 真谛 zhēndì

    - Khám phá ý nghĩa thực sự của cuộc sống.

  • volume volume

    - 亨特 hēngtè 探长 tànzhǎng 去世 qùshì le

    - Thám tử Hunter đã chết.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hái méi 定局 dìngjú 明天 míngtiān hái 可以 kěyǐ zài 研究 yánjiū

    - sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 综合 zōnghé 研究 yánjiū le 问题 wèntí de 原因 yuányīn

    - Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.

  • volume volume

    - 目前 mùqián 学界 xuéjiè duì 汉语 hànyǔ 语法 yǔfǎ 变换分析 biànhuànfēnxī de 探源 tànyuán 研究 yánjiū 似有 shìyǒu 商之处 shāngzhīchù

    - Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.

  • volume volume

    - 事先 shìxiān 经过 jīngguò le 缜密 zhěnmì de 研究 yánjiū

    - trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū , Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCKN (十金大弓)
    • Bảng mã:U+7A76
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa