Đọc nhanh: 点评 (điểm bình). Ý nghĩa là: lời bình, bình luận, nhận xét.
✪ 1. lời bình, bình luận, nhận xét
阅读文章时加以圈点并写上评语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点评
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 他 的 评论 有点 骨头
- Bình luận của anh ấy có chút chỉ trích.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 他 受到 一点儿 批评 就 挂不住 了
- anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
评›