探求 tànqiú
volume volume

Từ hán việt: 【tham cầu】

Đọc nhanh: 探求 (tham cầu). Ý nghĩa là: tìm tòi; tìm kiếm. Ví dụ : - 探求学问 tìm tòi kiến thức. - 探求真理 tìm kiếm chân lý

Ý Nghĩa của "探求" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

探求 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm tòi; tìm kiếm

探索追求

Ví dụ:
  • volume volume

    - 探求 tànqiú 学问 xuéwèn

    - tìm tòi kiến thức

  • volume volume

    - 探求真理 tànqiúzhēnlǐ

    - tìm kiếm chân lý

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探求

  • volume volume

    - 不求名利 bùqiúmínglì

    - không cầu danh lợi.

  • volume volume

    - 探求 tànqiú 学问 xuéwèn

    - tìm tòi kiến thức

  • volume volume

    - 探求真理 tànqiúzhēnlǐ

    - tìm kiếm chân lý

  • volume volume

    - 不要 búyào 苛求 kēqiú rén

    - không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.

  • volume volume

    - 不要 búyào 摆摊子 bǎitānzi 追求 zhuīqiú 形式 xíngshì

    - không nên vẽ vời, chạy theo hình thức

  • volume volume

    - 要求 yāoqiú 相符合 xiāngfúhé

    - Không phù hợp với yêu cầu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 身子 shēnzi cóng 车窗 chēchuāng 探出去 tànchūqù

    - Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 陷阱 xiànjǐng 挣扎 zhēngzhá 求生 qiúshēng

    - Chim đang vùng vẫy tìm cách sống sót trong bẫy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa