寻找 xúnzhǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tầm trảo】

Đọc nhanh: 寻找 (tầm trảo). Ý nghĩa là: tìm; tìm kiếm; kiếm tìm; tìm tòi. Ví dụ : - 小华在寻找丢失的钢笔。 Tiểu Hoa đang tìm kiếm chiếc bút bị mất.. - 她努力寻找答案。 Cô ấy cố gắng để tìm ra câu trả lời.. - 警察正在寻找线索。 Cảnh sát đang tìm kiếm manh mối.

Ý Nghĩa của "寻找" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 3

寻找 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm; tìm kiếm; kiếm tìm; tìm tòi

找,可用于具体事物,也可以用于抽象事物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小华 xiǎohuá zài 寻找 xúnzhǎo 丢失 diūshī de 钢笔 gāngbǐ

    - Tiểu Hoa đang tìm kiếm chiếc bút bị mất.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 寻找 xúnzhǎo 答案 dáàn

    - Cô ấy cố gắng để tìm ra câu trả lời.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 寻找 xúnzhǎo 线索 xiànsuǒ

    - Cảnh sát đang tìm kiếm manh mối.

  • volume volume

    - zài shū zhōng 寻找 xúnzhǎo 答案 dáàn

    - Anh ấy tìm kiếm câu trả lời trong sách.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 寻找

✪ 1. 寻找 + Tân ngữ

tìm kiếm cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 寻找 xúnzhǎo 丢失 diūshī de 钥匙 yàoshi

    - Anh ta đi tìm chiếc chìa khóa bị mất.

  • volume

    - 科学家 kēxuéjiā 寻找 xúnzhǎo xīn 方法 fāngfǎ

    - Các nhà khoa học tìm kiếm những cách mới.

  • volume

    - xiǎo míng 正在 zhèngzài 寻找 xúnzhǎo 朋友 péngyou

    - Tiểu Minh đang tìm kiếm bạn bè.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 寻找 với từ khác

✪ 1. 寻找 vs 寻求

Giải thích:

- Tân ngữ của "寻求" là một danh từ trừu tượng.
- Tân ngữ của "寻找" chủ yếu là một danh từ cụ thể hoặc danh từ trừu tượng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻找

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 找寻 zhǎoxún 关键 guānjiàn 线索 xiànsuǒ

    - Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 迫切 pòqiè 寻找 xúnzhǎo 解决办法 jiějuébànfǎ

    - Họ rất cần tìm giải pháp giải quyết.

  • volume volume

    - 寻找 xúnzhǎo 丢失 diūshī de 钥匙 yàoshi

    - Anh ta đi tìm chiếc chìa khóa bị mất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 城里 chénglǐ 到处 dàochù 寻找 xúnzhǎo 吃饭 chīfàn de 地方 dìfāng

    - Họ đi khắp thành phố để tìm chỗ ăn.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng de 许多 xǔduō 寻找 xúnzhǎo 在于 zàiyú 千山万水 qiānshānwànshuǐ ér 在于 zàiyú 咫尺之间 zhǐchǐzhījiān

    - Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā zài 田野 tiányě 寻找 xúnzhǎo 食物 shíwù

    - Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.

  • volume volume

    - zài shū zhōng 寻找 xúnzhǎo 答案 dáàn

    - Anh ấy tìm kiếm câu trả lời trong sách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 寻找 xúnzhǎo 合适 héshì de zhǐ lái 盖楼 gàilóu

    - Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao