探险 tànxiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thám hiểm】

Đọc nhanh: 探险 (thám hiểm). Ý nghĩa là: thám hiểm. Ví dụ : - 探险队 đội thám hiểm. - 到南极去探险 đi thám hiểm Nam Cực

Ý Nghĩa của "探险" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

探险 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thám hiểm

到从来没有人去过或很少有人去过的地方去考察 (自然界情况)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 探险队 tànxiǎnduì

    - đội thám hiểm

  • volume volume

    - dào 南极 nánjí 探险 tànxiǎn

    - đi thám hiểm Nam Cực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探险

  • volume volume

    - 探险队 tànxiǎnduì

    - đội thám hiểm

  • volume volume

    - dào 南极 nánjí 探险 tànxiǎn

    - đi thám hiểm Nam Cực

  • volume volume

    - bié 脑袋 nǎodai 探出去 tànchūqù 危险 wēixiǎn

    - Đừng thò đầu ra ngoài, nguy hiểm!

  • volume volume

    - 这次 zhècì 探险 tànxiǎn yīn 计划 jìhuà 不周 bùzhōu 导航 dǎoháng 不利 bùlì ér 失败 shībài

    - Cuộc thám hiểm lần này do kế hoạch không ổn và hướng dẫn không tốt nên thất bại.

  • volume volume

    - 伟大 wěidà de 探险家 tànxiǎnjiā 发现 fāxiàn 新大陆 xīndàlù

    - Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.

  • volume volume

    - 探险队 tànxiǎnduì 担心 dānxīn huì 遇到 yùdào 生番 shēngfān

    - Đội thám hiểm lo sợ sẽ gặp phải bộ lạc thổ dân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 西藏 xīzàng 探险 tànxiǎn

    - Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.

  • volume volume

    - 探险家 tànxiǎnjiā 幸运地 xìngyùndì 发现 fāxiàn de 遗迹 yíjì

    - Nhà thám hiểm may mắn phát hiện di tích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao