摸索 mōsuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【mạc sách】

Đọc nhanh: 摸索 (mạc sách). Ý nghĩa là: mò; dò; lần; lần mò (tiến lên phía trước), tìm kiếm; tìm tòi; tìm ra. Ví dụ : - 她摸索着拿起桌上的笔。 Cô ấy lần mò bút trên bàn.. - 小猫摸索着找食物。 Con mèo con lần mò tìm thức ăn.. - 他摸索着找钥匙。 Anh ấy lần mò tìm chìa khóa.

Ý Nghĩa của "摸索" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

摸索 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mò; dò; lần; lần mò (tiến lên phía trước)

试探着(前进)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摸索 mōsuo zhe 桌上 zhuōshàng de

    - Cô ấy lần mò bút trên bàn.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 摸索 mōsuo zhe zhǎo 食物 shíwù

    - Con mèo con lần mò tìm thức ăn.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo zhe zhǎo 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy lần mò tìm chìa khóa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tìm kiếm; tìm tòi; tìm ra

寻求找到(途径、经验等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 摸索 mōsuo xīn de 学习 xuéxí 方法 fāngfǎ

    - Cô ấy đang tìm kiếm phương pháp học mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 摸索 mōsuo chū le xīn 方法 fāngfǎ

    - Họ đã tìm ra phương pháp mới.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo chū le 工作 gōngzuò 窍门 qiàomén

    - Cô ấy đã tìm ra mẹo làm việc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 摸索

✪ 1. 摸索着 + Động từ (找; 前进; 拿起)

trợ từ động thái "着"

Ví dụ:
  • volume

    - 摸索 mōsuo zhe 打开门 dǎkāimén

    - Anh ấy lần mò mở cửa.

  • volume

    - 摸索 mōsuo zhe 桌上 zhuōshàng de

    - Cô ấy lần mò bút trên bàn.

✪ 2. 摸索 + 出/到 + Tân ngữ (经验; 方法; 窍门)

Ví dụ:
  • volume

    - 摸索 mōsuo chū le 一个 yígè hǎo 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đã tìm ra một phương pháp tốt.

  • volume

    - 我们 wǒmen 摸索到 mōsuodào le 一些 yīxiē 经验 jīngyàn

    - Chúng tôi đã tìm kiếm một số kinh nghiệm.

So sánh, Phân biệt 摸索 với từ khác

✪ 1. 探索 vs 摸索

Giải thích:

- Chủ thể hành vi động tác của "探索" có thể là cá nhân nhưng phần lớn là tập thể.
Chủ thể hành vi động tác của "摸索" có thể là tập thể nhưng phần lớn là cá nhân.
- "探索" là những lĩnh vực vĩ ​​mô chưa biết như bí ẩn, sự thật và ý nghĩa của cuộc sống, "摸索" là hướng tiến bộ, phương pháp làm việc và đường đời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸索

  • volume volume

    - zài 房间 fángjiān 磕磕绊绊 kēkebànbàn 摸索 mōsuo 电灯 diàndēng de 开关 kāiguān

    - Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 摸索 mōsuo zhe zhǎo 食物 shíwù

    - Con mèo con lần mò tìm thức ăn.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo chū le 工作 gōngzuò 窍门 qiàomén

    - Cô ấy đã tìm ra mẹo làm việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 摸索 mōsuo chū le xīn 方法 fāngfǎ

    - Họ đã tìm ra phương pháp mới.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo chū le 一个 yígè hǎo 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đã tìm ra một phương pháp tốt.

  • volume volume

    - zài 暗中摸索 ànzhōngmōsuo le 半天 bàntiān 忽然 hūrán 触动 chùdòng le 什么 shénme xiǎng le 一下 yīxià

    - anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 摸索到 mōsuodào le 一些 yīxiē 经验 jīngyàn

    - Chúng tôi đã tìm kiếm một số kinh nghiệm.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 没有 méiyǒu 人教 rénjiào 摸索 mōsuo le 一段时间 yīduànshíjiān 竟自 jìngzì 学会 xuéhuì le

    - tuy không có ai dạy, nhưng anh ấy chỉ mày mò một thời gian mà học được đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Mō , Mó
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:一丨一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTAK (手廿日大)
    • Bảng mã:U+6478
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao