Đọc nhanh: 推想 (suy tưởng). Ý nghĩa là: đoán; suy đoán; dự đoán; dự tính.
推想 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoán; suy đoán; dự đoán; dự tính
推测
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推想
- 你 想 推荐 什么 办法 呢 ?
- Bạn muốn đề cử phương pháp nào?
- 我 不想 推辞 你 的 好意
- Tôi không muốn từ chối lòng tốt của bạn.
- 思想 革命 推动 了 社会 的 进步
- Cải cách tư tưởng thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
- 我们 想 向 各 学校 推介 最新 的 技术
- Chúng tôi muốn giới thiệu công nghệ mới nhất tới các trường học.
- 我们 可以 推测 他 的 想法
- Chúng ta có thể suy đoán ý nghĩ của anh ấy.
- 你 可以 推测 出来 我 的 想法 吗 ?
- Anh có thể suy đoán được suy nghĩ của tôi không?
- 你 想 去 哪里 吃饭 ? 有 推荐 吗 ?
- Bạn muốn đi đâu ăn cơm? Có đề xuất gì không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
推›