Đọc nhanh: 查究 (tra cứu). Ý nghĩa là: truy cứu; kiểm tra truy cứu; cứu; tấn kiểm.
查究 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truy cứu; kiểm tra truy cứu; cứu; tấn kiểm
检查追究; 翻检着看
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查究
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 解决问题 要 从 调查 研究 入手
- Muốn giải quyết vấn đề thì phải bắt đầu từ việc điều tra nghiên cứu.
- 大兴 调查 研究 之风
- Nổi lên làn gió điều tra nghiên cứu
- 他们 深究 了 调查结果
- Họ đã phân tích sâu kết quả điều tra.
- 政府 大兴 调查 研究 之风
- Chính phủ phát động phong trào điều tra nghiên cứu.
- 他们 正在 究查 事故 的 原因
- Họ đang điều tra nguyên nhân của tai nạn.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
究›
Nghiên Cứu
khảo cứu; nghiên cứu; tìm tòi nghiên cứu; kê cứucầu kỳđẹp; tinh tế; mỹ thuậtcứu khảo
nghiên cứu sâu; nghiên cứu kỹ
Truy Cứu, Tra Xét, Truy Xét
xét xử
Tìm Tòi, Tìm Kiếm
Tìm Tòi, Tìm Kiếm
nghiên cứu kỹ; đi sâu nghiên cứu; nghiên cùngtrò chuyện; tán gẫu (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
Lần Sờ, Tìm
tìm tòi; truy nguyên; truy tận gốc; tìm hiểu triệt để; truy cứu tận gốc