寻求 xúnqiú
volume volume

Từ hán việt: 【tầm cầu】

Đọc nhanh: 寻求 (tầm cầu). Ý nghĩa là: tìm; tìm kiếm; khám phá. Ví dụ : - 他在寻求更好的工作机会。 Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.. - 你可以寻求朋友的帮助。 Bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè.. - 他正在寻求解决问题的方法。 Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.

Ý Nghĩa của "寻求" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

寻求 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm; tìm kiếm; khám phá

寻找探求

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 寻求 xúnqiú 更好 gènghǎo de 工作 gōngzuò 机会 jīhuì

    - Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 寻求 xúnqiú 朋友 péngyou de 帮助 bāngzhù

    - Bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 寻求 xúnqiú 解决问题 jiějuéwèntí de 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 寻求 với từ khác

✪ 1. 寻找 vs 寻求

Giải thích:

- Tân ngữ của "寻求" là một danh từ trừu tượng.
- Tân ngữ của "寻找" chủ yếu là một danh từ cụ thể hoặc danh từ trừu tượng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻求

  • volume volume

    - 女人 nǚrén zài 伴侣 bànlǚ 身上 shēnshàng 寻求 xúnqiú 专一 zhuānyī de 品质 pǐnzhì

    - Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.

  • volume volume

    - 前来 qiánlái 寻求 xúnqiú 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy đến để tìm kiếm sự giúp đỡ.

  • volume volume

    - qǐng 拨打 bōdǎ 911 寻求 xúnqiú 帮助 bāngzhù

    - Xin hãy gọi 911 để tìm sự giúp đỡ.

  • volume volume

    - zài 困境 kùnjìng zhōng 寻求 xúnqiú 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ trong khó khăn.

  • volume volume

    - zài 寻求 xúnqiú 更好 gènghǎo de 工作 gōngzuò 机会 jīhuì

    - Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 寻求真理 xúnqiúzhēnlǐ

    - Anh ấy luôn tìm kiếm chân lý.

  • volume volume

    - 写信给 xiěxìngěi 社区 shèqū 寻求 xúnqiú 捐助 juānzhù hái 捐出 juānchū le 自己 zìjǐ de 积蓄 jīxù

    - viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.

  • volume volume

    - zài 寻求 xúnqiú 导医 dǎoyī de 帮助 bāngzhù

    - Anh ấy đang nhờ y tá hướng dẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao