Đọc nhanh: 包探 (bao tham). Ý nghĩa là: mật thám; trinh thám; thám tử.
包探 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mật thám; trinh thám; thám tử
旧时巡捕房中的侦缉人员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包探
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 书包 中有 一 本书
- Trong cặp có một cuốn sách.
- 书包 里边 有 一 本书
- Trong cặp sách có một cuốn sách.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
探›