Đọc nhanh: 查办 (tra biện). Ý nghĩa là: xét xử. Ví dụ : - 撤职查办。 xét xử cách chức.
查办 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xét xử
查明犯罪事实或错误情节,加以处理
- 撤职查办
- xét xử cách chức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查办
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 革职 查办
- xét xử cách chức
- 撤职查办
- xét xử cách chức.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 希 查照 办理
- mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
办›
查›