Đọc nhanh: 推测 (suy trắc). Ý nghĩa là: suy nghĩ; dự đoán; dự tính; suy đoán; suy trắc. Ví dụ : - 我们可以推测他的想法。 Chúng ta có thể suy đoán ý nghĩ của anh ấy.. - 我无法推测他会怎么做。 Tôi không thể suy đoán được anh ấy sẽ làm gì.. - 我们推测会有更多的雨。 Chúng tôi dự đoán sẽ có nhiều mưa hơn.
推测 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suy nghĩ; dự đoán; dự tính; suy đoán; suy trắc
根据已知的来估计或想象未知的
- 我们 可以 推测 他 的 想法
- Chúng ta có thể suy đoán ý nghĩ của anh ấy.
- 我 无法 推测 他会 怎么 做
- Tôi không thể suy đoán được anh ấy sẽ làm gì.
- 我们 推测 会 有 更 多 的 雨
- Chúng tôi dự đoán sẽ có nhiều mưa hơn.
- 他 推测 出 了 事情 的 经过
- Anh ấy đã suy đoán được quá trình của sự việc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 推测
✪ 1. 推测 + 出/ 出来
dự đoán; suy đoán được
- 你 可以 推测 出来 我 的 想法 吗 ?
- Anh có thể suy đoán được suy nghĩ của tôi không?
- 他们 可以 推测 出来 天气
- Họ có thể dự đoán được thời tiết.
- 我 不能 推测 出来 将来
- Tôi không thể dự đoán được tương lai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 推测 với từ khác
✪ 1. 推算 vs 推测
Đối tượng của "推荐" nói chung là người tốt hoặc điều tốt, và đối tượng của "介绍" không giới hạn ở điều này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推测
- 我 不能 推测 出来 将来
- Tôi không thể dự đoán được tương lai.
- 推测 未来 总是 很难 的
- Rất khó để đoán trước tương lai.
- 他们 可以 推测 出来 天气
- Họ có thể dự đoán được thời tiết.
- 他 推测 出 了 事情 的 经过
- Anh ấy đã suy đoán được quá trình của sự việc.
- 这些 远古 的 事 , 大都 是 后代 人们 的 推测
- những việc xa xưa đó, phần lớn do người đời sau suy đoán ra.
- 我们 推测 会 有 更 多 的 雨
- Chúng tôi dự đoán sẽ có nhiều mưa hơn.
- 我们 可以 推测 他 的 想法
- Chúng ta có thể suy đoán ý nghĩ của anh ấy.
- 你 可以 推测 出来 我 的 想法 吗 ?
- Anh có thể suy đoán được suy nghĩ của tôi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
推›
测›
Tìm Tòi, Tìm Kiếm
Tính Toán
suy nghĩ chủ quan
suy đoán chủ quan; đoán chừng
đoán; suy đoán; dự đoán; dự tính
Suy Đoán, Đoán, Suy Luận
lường trước; dự đoán; đoán trướcdèdự liệu
đoán chừng; đoán; ngờ; phỏng chừng; ước chừng; ngờ tới; ngờ là; xai đạcước lượng
Phỏng Đoán, Suy Đoán, Ngờ Tới
tìm hiểu; suy xét; tìm tòi
phỏng đoán; ước đoán; nghiền ngẫm; mò; đoán
ước đoán; suy đoán; đoán chừng
suy đoán; lường; ngờ; đoán; dự đoán; ước đoán
Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán
suy đoán; suy luận; phỏng đoán; ước đoán
suy đoán; áng chừng; phỏng đoán; ước đoánđánh giá
đoán; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; suy xétthổn lượng