Đọc nhanh: 探寻 (tham tầm). Ý nghĩa là: tìm kiếm; tìm tòi. Ví dụ : - 探寻真理 tìm kiếm chân lý. - 探寻地下矿藏 tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
探寻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm kiếm; tìm tòi
探求;寻找
- 探寻 真理
- tìm kiếm chân lý
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探寻
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 探寻 真理
- tìm kiếm chân lý
- 我们 尝试 探寻 历史 的 奥秘
- Chúng tôi cố gắng khám phá bí ẩn của lịch sử.
- 探寻 背后 的 旨 很 重要
- Tìm hiểu mục đích đằng sau rất quan trọng.
- 勘探队 正在 寻找 地下 珍宝
- đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất.
- 今天 的 晚报 刊登 了 一则 寻人启事
- Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.
- 我 只是 想 探寻 我 思想意识 的 边界
- Tôi đang khám phá giới hạn ý thức của mình
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寻›
探›