Đọc nhanh: 探身 (tham thân). Ý nghĩa là: thò người ra. Ví dụ : - 探身向门里望了一下。 thò người ra cửa nhìn.
探身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thò người ra
向前伸出上体
- 探身 向门里 望 了 一下
- thò người ra cửa nhìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探身
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 探身 向门里 望 了 一下
- thò người ra cửa nhìn.
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 一身 是 劲
- sức mạnh toàn thân
- 行车 时 不要 探身 窗外
- Khi xe chạy không nên thò người ra ngoài cửa sổ.
- 他 探身 窗外 , 侧耳细听
- anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
身›