搜索 sōusuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【sưu sách】

Đọc nhanh: 搜索 (sưu sách). Ý nghĩa là: tìm tòi; lục soát; lùng tìm; tìm kiếm. Ví dụ : - 他们想要高效搜索。 Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.. - 我在网上搜索信息。 Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.. - 他在搜索失踪的人。 Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.

Ý Nghĩa của "搜索" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搜索 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm tòi; lục soát; lùng tìm; tìm kiếm

仔细寻找 (隐藏的人或东西); 搜查与案件有关的地方并逮捕有关的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 想要 xiǎngyào 高效 gāoxiào 搜索 sōusuǒ

    - Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng 搜索 sōusuǒ 信息 xìnxī

    - Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.

  • volume volume

    - zài 搜索 sōusuǒ 失踪 shīzōng de rén

    - Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 搜索

✪ 1. 搜索 + Danh từ

tìm kiếm cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 搜索 sōusuǒ le 附近 fùjìn de 餐厅 cāntīng

    - Tôi đã tìm kiếm nhà hàng gần đây.

  • volume

    - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 搜索 sōusuǒ 证据 zhèngjù

    - Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜索

  • volume volume

    - 我试 wǒshì zhe yòng 搜索引擎 sōusuǒyǐnqíng 检索 jiǎnsuǒ

    - Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.

  • volume volume

    - 搜索 sōusuǒ 空域 kōngyù

    - lục soát không phận.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 搜索 sōusuǒ 知识库 zhīshíkù

    - Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.

  • volume volume

    - 搜索枯肠 sōusuǒkūcháng 不成 bùchéng

    - bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.

  • volume volume

    - zài 搜索 sōusuǒ 失踪 shīzōng de rén

    - Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 搜索 sōusuǒ 证据 zhèngjù

    - Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng.

  • volume volume

    - 浏览器 liúlǎnqì jiāng 显示 xiǎnshì 搜索 sōusuǒ 结果 jiéguǒ

    - Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.

  • volume volume

    - 路径 lùjìng 搜索 sōusuǒ 结果 jiéguǒ hěn 可靠 kěkào

    - Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao