Đọc nhanh: 探伤 (tham thương). Ý nghĩa là: dò vết; tìm khuyết tật (kiểm tra thiếu sót bên trong các vật kim loại.).
探伤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dò vết; tìm khuyết tật (kiểm tra thiếu sót bên trong các vật kim loại.)
通过一定装置,利用磁性、X射线、γ射线、超声波等检查和探测金属材料内部的缺陷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探伤
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 从 有关 方面 探悉
- qua những người có liên quan mà biết được.
- 他 不时 向 窗外 探望
- Anh ấy chốc chốc nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 从 相隔 你 时 , 每秒 我 都 很 伤心
- Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.
- 事故 导致 了 许多 人 受伤
- Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
探›