尊敬 zūnjìng
volume volume

Từ hán việt: 【tôn kính】

Đọc nhanh: 尊敬 (tôn kính). Ý nghĩa là: tôn kính; kính trọng, đáng kính trọng; được kính trọng. Ví dụ : - 她尊敬那些老前辈。 Cô ấy kính trọng các bậc tiền bối.. - 他尊敬每一位客户。 Anh ấy tôn trọng mỗi khách hàng.. - 我尊敬历史的伟人。 Tôi kính trọng những nhân vật lịch sử vĩ đại.

Ý Nghĩa của "尊敬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 3

尊敬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tôn kính; kính trọng

尊崇敬重

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尊敬 zūnjìng 那些 nèixiē 老前辈 lǎoqiánbèi

    - Cô ấy kính trọng các bậc tiền bối.

  • volume volume

    - 尊敬 zūnjìng měi 一位 yīwèi 客户 kèhù

    - Anh ấy tôn trọng mỗi khách hàng.

  • volume volume

    - 尊敬 zūnjìng 历史 lìshǐ de 伟人 wěirén

    - Tôi kính trọng những nhân vật lịch sử vĩ đại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

尊敬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đáng kính trọng; được kính trọng

值得尊敬的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 科学家 kēxuéjiā 非常 fēicháng 尊敬 zūnjìng

    - Nhà khoa học này rất đáng kính.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 尊敬 zūnjìng de 老师 lǎoshī

    - Ông ấy là một thầy giáo đáng kính.

  • volume volume

    - zài 社会 shèhuì shàng 非常 fēicháng 尊敬 zūnjìng

    - Cô ấy rất được kính trọng trong xã hội.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊敬

  • volume volume

    - 人们 rénmen 尊敬 zūnjìng shì

    - Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 尊敬 zūnjìng 圣上 shèngshàng

    - Mọi người đều tôn kính thánh thượng.

  • volume volume

    - de 品行 pǐnxíng 危正 wēizhèng 受人 shòurén 尊敬 zūnjìng

    - Tính cách của anh ấy chính trực, được người ta tôn kính.

  • volume volume

    - wèi 人民 rénmín suǒ 尊敬 zūnjìng

    - Anh ấy được nhân dân tôn trọng.

  • volume volume

    - shì 尊敬 zūnjìng de rén

    - Ông ấy là người mà tôi kính trọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 勇气 yǒngqì 值得尊敬 zhídezūnjìng

    - Sự can đảm của họ đáng được kính trọng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 尊敬 zūnjìng de 老师 lǎoshī

    - Ông ấy là một thầy giáo đáng kính.

  • volume volume

    - 尊敬 zūnjìng měi 一位 yīwèi 客户 kèhù

    - Anh ấy tôn trọng mỗi khách hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zūn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWDI (廿田木戈)
    • Bảng mã:U+5C0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TROK (廿口人大)
    • Bảng mã:U+656C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa