蔑视 mièshì
volume volume

Từ hán việt: 【miệt thị】

Đọc nhanh: 蔑视 (miệt thị). Ý nghĩa là: miệt thị; coi thường; coi khinh. Ví dụ : - 我不蔑视任何人。 Tôi không coi thường bất kỳ ai.. - 他们蔑视这个规则。 Họ coi thường quy tắc này.. - 他蔑视所有的限制。 Anh ấy coi khinh mọi giới hạn.

Ý Nghĩa của "蔑视" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

蔑视 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miệt thị; coi thường; coi khinh

看不起;轻视

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蔑视 mièshì 任何人 rènhérén

    - Tôi không coi thường bất kỳ ai.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 蔑视 mièshì 这个 zhègè 规则 guīzé

    - Họ coi thường quy tắc này.

  • volume volume

    - 蔑视 mièshì 所有 suǒyǒu de 限制 xiànzhì

    - Anh ấy coi khinh mọi giới hạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔑视

  • volume volume

    - 宣称 xuānchēng 蔑视 mièshì 钱财 qiáncái

    - Anh ta tuyên bố coi thường tiền bạc.

  • volume volume

    - 蔑视 mièshì 不良风气 bùliángfēngqì

    - Cô ấy coi thường thói xấu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 蔑视 mièshì 这个 zhègè 规则 guīzé

    - Họ coi thường quy tắc này.

  • volume volume

    - yīn 蔑视 mièshì 法庭 fǎtíng ér bèi 传讯 chuánxùn

    - Anh ta đã bị triệu tập vì coi thường tòa án.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 分裂 fēnliè 出去 chūqù de 派别 pàibié 受到 shòudào 其他 qítā 宗教团体 zōngjiàotuántǐ de 蔑视 mièshì

    - Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.

  • volume volume

    - 蔑视 mièshì 困难 kùnnán 挑战 tiǎozhàn

    - Anh ấy coi thường thách thức khó khăn.

  • volume volume

    - 蔑视 mièshì 所有 suǒyǒu de 限制 xiànzhì

    - Anh ấy coi khinh mọi giới hạn.

  • volume volume

    - 蔑视 mièshì 任何人 rènhérén

    - Tôi không coi thường bất kỳ ai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Miệt
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWLI (廿田中戈)
    • Bảng mã:U+8511
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa