Đọc nhanh: 玩弄 (ngoạn lộng). Ý nghĩa là: đùa giỡn; bỡn cợt; tán tỉnh; vầy, chơi, giở, dùng; giở trò (thủ đoạn, mánh khoé). Ví dụ : - 这篇文章除了玩弄名词之外,没有什么内容。 bài văn này ngoài trò chơi chữ ra, chẳng có nội dung gì cả.. - 玩弄两面手法。 giở trò hai mặt.
玩弄 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. đùa giỡn; bỡn cợt; tán tỉnh; vầy
戏弄
✪ 2. chơi
搬弄
- 这 篇文章 除了 玩弄 名词 之外 , 没有 什么 内容
- bài văn này ngoài trò chơi chữ ra, chẳng có nội dung gì cả.
✪ 3. giở, dùng; giở trò (thủ đoạn, mánh khoé)
施展 (手段、伎俩等)
- 玩弄 两面手法
- giở trò hai mặt.
✪ 4. vọc
戏弄、愚弄
✪ 5. vày
耍笑捉弄; 拿人开心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩弄
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 玩弄 花招
- chơi trò bịp bợm
- 玩弄 两面手法
- giở trò hai mặt.
- 她 喜欢 弄 她 的 玩具 熊
- Cô ấy thích nghịch gấu bông của mình.
- 老人 在 逗弄 孙子 玩
- ông lão đang chơi với đứa cháu.
- 她 善 玩弄 别人 的 感情
- Cô ấy giỏi trêu đùa tình cảm của người khác.
- 这 篇文章 除了 玩弄 名词 之外 , 没有 什么 内容
- bài văn này ngoài trò chơi chữ ra, chẳng có nội dung gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弄›
玩›
giễu cợt; nhưới; riễu; giễu; châm chọcbông phèngđùa trêucợt
an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạnthao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác) 操纵;支配别人的行动; chơibắt tìm; biểu tìm; kêu tìm (ra lệnh tìm kiếm)
Trêu Chọc, Trêu Đùa, Chế Giễu
trêu chọc; trêu đùa; đùa; chòng ghẹo, giễu cợt, đùa giỡn, chơi xỏ; lỡmxỏ xiên
trêu đùa; giỡn cợt; đùa bỡn; chọc ghẹo; trêu chọc; đùa trêu; vày; cớ trêuchòng ghẹogiở tròxỏxỏ xiên
trêu chọc; đùa; bông đùa
thưởng thức; ngắm nghía
chế giễu và chế giễutrào hước
lường gạt; lừa bịp; lừa dối; lừa gạt; xỏ
lắc qua lắc lại; gẩy đi gẩy lạixúi giục; gây xích mích; khiêu khích; chọc tức; kích động; đâm thọt; trêu ngươi; đâm thọc
bắt nạt và xúc phạmđể chế nhạo
uống gì đó
loay hoay; hí hoáy; dọn tới dọn lui; dời qua dời lại; nghịch vớ vẩn; đu đưa; lắc lư; sửa chữa 反复拔动或移动; chơithao túng; chi phối; thống trị; đùa bỡn; trêu chọc; chơi (giở thủ đoạn) 摆布2;玩弄lắc qua lắc lạilàm một công việc gì đó
dụ; dụ dỗđùa; trêu đùa; nghịchchọccớ trêu