Đọc nhanh: 可尊敬 (khả tôn kính). Ý nghĩa là: đáng kính.
可尊敬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáng kính
respectable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可尊敬
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 大家 都 尊敬 圣上
- Mọi người đều tôn kính thánh thượng.
- 他 的 品行 危正 , 受人 尊敬
- Tính cách của anh ấy chính trực, được người ta tôn kính.
- 令尊 身体 可好 ?
- Lệnh Tôn có khỏe không?
- 如果 习惯于 说空话 , 最 可敬 的 人 也 会 失掉 尊严
- Nếu bạn quen nói suông, người đáng kính nhất sẽ mất phẩm giá.
- 他 是 一个 尊敬 的 老师
- Ông ấy là một thầy giáo đáng kính.
- 下属 们 都 很 尊敬 他
- Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
尊›
敬›