Đọc nhanh: 侮辱 (vũ nhục). Ý nghĩa là: làm nhục; sỉ nhục; lăng mạ; xúc phạm, quấy rối (phụ nữ). Ví dụ : - 这是人格上的侮辱。 Đây là sự sỉ nhục về mặt nhân cách.. - 我们绝不侮辱国旗。 Chúng ta tuyệt đối không xúc phạm quốc kỳ.. - 她无意中受到侮辱。 Cô ấy vô tình bị xúc phạm.
侮辱 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. làm nhục; sỉ nhục; lăng mạ; xúc phạm
用语言或者行为是一个人的尊严和名誉受到损害
- 这是 人格 上 的 侮辱
- Đây là sự sỉ nhục về mặt nhân cách.
- 我们 绝不 侮辱 国旗
- Chúng ta tuyệt đối không xúc phạm quốc kỳ.
- 她 无意 中 受到 侮辱
- Cô ấy vô tình bị xúc phạm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. quấy rối (phụ nữ)
骚扰(女性)
- 他 对 她 的 行为 是 侮辱
- Hành động của anh ta là quấy rối cô ấy.
- 这种 行为 被 视为 侮辱
- Hành vi này được xem là quấy rối.
- 社会 应该 抵制 侮辱 行为
- Xã hội nên chống lại hành vi quấy rối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侮辱
- 这是 人格 上 的 侮辱
- Đây là sự sỉ nhục về mặt nhân cách.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 我们 绝不 侮辱 国旗
- Chúng ta tuyệt đối không xúc phạm quốc kỳ.
- 劫持者 对 人质 百般 侮辱
- Kẻ bắt cóc đối xử tàn nhẫn với con tin.
- 他 对 她 的 行为 是 侮辱
- Hành động của anh ta là quấy rối cô ấy.
- 社会 应该 抵制 侮辱 行为
- Xã hội nên chống lại hành vi quấy rối.
- 她 无意 中 受到 侮辱
- Cô ấy vô tình bị xúc phạm.
- 而且 还 侮辱 了 我 的 空乘
- Bạn đã xúc phạm tiếp viên hàng không của tôi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侮›
辱›
Xấu Hổ
ức hiếp; chèn ép; hà hiếp; áp bức; lấn át; đè; tướp
sỉ nhục; điều sỉ nhục; ô danh; nỗi nhục; cực nhục; nhuốc; nhuốc nhơ; nhơ nhuốc; tủi nhục
lăng nhục; làm nhục; hà hiếpchửi
lăng nhục; làm nhục; ức hiếp; nạtđè
sỉ nhục; làm nhục; làm cho nhục nhãnhục nhã; sự nhục nhã
Bắt Nạt
Bắt Nạt, Làm Nhục, Ăn Hiếp
sự sỉ nhụclàm nhục