Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 阿姨 āyí

    Dì

    right
  • 哎 āi

    Thán Từ

    right
  • 唉 ài

    dào, hừ. (tỏ ý thương cảm hoặc ái ngại, thở dài)

    right
  • 爱情 àiqíng

    Tình Yêu

    right
  • 爱惜 àixī

    Yêu Quý, Quý Trọng

    right
  • 安定 āndìng

    yên ổn, ổn định, yên bình, êm ả, yên tĩnh, an bình (cuộc sống, thời cuộc), an định

    right
  • 安排 ānpái

    Sắp Xếp

    right
  • 安心 ānxīn

    Âm Thầm, Có Ý, Mưu Toan

    right
  • 按 àn

    Ấn, Bấm, Đè

    right
  • 按照 àn zhào

    Tuân Theo

    right
  • 巴士 bāshì

    Xe Buýt, Ô-Tô Buýt, Bus

    right
  • 把握 bǎwò

    Nắm Vững, Nắm Chắc

    right
  • 白 bái

    Trắng

    right
  • 白菜 báicài

    Cải Bao, Cải Thảo

    right
  • 白天 báitiān

    Ban Ngày

    right
  • 百货公司 bǎihuò gōngsī

    Công Ty Bách Hóa, Công Ty Tổng Hợp, Công Ty Bách Hoá

    right
  • 摆 bǎi

    Bày

    right
  • 班机 bānjī

    Chuyến Bay (Bay Theo Tuyến Đường Và Giờ Giấc Nhất Định), Phi Cơ Chuyến

    right
  • 搬家 bānjiā

    Dọn Nhà, Chuyển Nhà, Dời Chỗ

    right
  • 办 bàn

    Làm

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org