敬仰 jìngyǎng
volume volume

Từ hán việt: 【kính ngưỡng】

Đọc nhanh: 敬仰 (kính ngưỡng). Ý nghĩa là: kính mộ; ngưỡng mộ; kính trọng ngưỡng mộ; tôn sùng; sùng kính; kính trọng. Ví dụ : - 他是青年们敬仰的导师。 ông ấy là một người thầy được giới trẻ kính trọng ngưỡng mộ.

Ý Nghĩa của "敬仰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敬仰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kính mộ; ngưỡng mộ; kính trọng ngưỡng mộ; tôn sùng; sùng kính; kính trọng

尊敬仰慕

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 青年 qīngnián men 敬仰 jìngyǎng de 导师 dǎoshī

    - ông ấy là một người thầy được giới trẻ kính trọng ngưỡng mộ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬仰

  • volume volume

    - 他们 tāmen 仰慕 yǎngmù de 才华 cáihuá

    - Họ ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 星空 xīngkōng 心情 xīnqíng 宁静 níngjìng

    - Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.

  • volume volume

    - 民族英雄 mínzúyīngxióng 受人 shòurén 敬仰 jìngyǎng

    - Anh hùng dân tộc được kính trọng.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 敬仰 jìngyǎng 英雄 yīngxióng

    - Mọi người kính trọng anh hùng.

  • volume volume

    - de 烈业 lièyè wèi 后人 hòurén suǒ 敬仰 jìngyǎng

    - Công lao của anh ấy được hậu thế kính trọng.

  • volume volume

    - 贤者 xiánzhě de 言行 yánxíng 令人 lìngrén 敬仰 jìngyǎng

    - Lời nói và hành động của người tốt khiến người khác kính trọng.

  • volume volume

    - shì 青年 qīngnián men 敬仰 jìngyǎng de 导师 dǎoshī

    - ông ấy là một người thầy được giới trẻ kính trọng ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - de 品德 pǐndé 如馨 rúxīn 令人 lìngrén 敬仰 jìngyǎng

    - Đức hạnh của cô ấy như hương thơm bay xa, khiến người ta kính trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: áng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Ngang , Ngưỡng , Nhạng
    • Nét bút:ノ丨ノフフ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OHVL (人竹女中)
    • Bảng mã:U+4EF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TROK (廿口人大)
    • Bảng mã:U+656C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa