Đọc nhanh: 尊君 (tôn quân). Ý nghĩa là: lệnh tôn.
尊君 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh tôn
令尊,你父亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊君
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 他 不应 再 得到 尊重
- Anh ta không đáng được tôn trọng nữa.
- 他 想 当 一个 好 国君
- Anh ấy muốn trở thành một vị vua tốt.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
- 他 尊敬 每 一位 客户
- Anh ấy tôn trọng mỗi khách hàng.
- 那位 知名 律师 很受 尊敬
- Vị luật sư nổi tiếng đó được mọi người kính trọng.
- 他 很 尊重 别人 的 意见
- Anh ấy rất tôn trọng ý kiến của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
君›
尊›