• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Tiêu 髟 (+0 nét)
  • Pinyin: Biāo , Piào , Shān
  • Âm hán việt: Bưu Sam Tiêu
  • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:SIHHH (尸戈竹竹竹)
  • Bảng mã:U+9ADF
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 髟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bưu, Sam, Tiêu). Bộ Tiêu (+0 nét). Tổng 10 nét but (ノノノ). Ý nghĩa là: Tóc dài lượt thượt, Tóc dài lượt thượt. Chi tiết hơn...

Bưu
Tiêu

Từ điển phổ thông

  • tóc dài lượt thượt

Từ điển Thiều Chửu

  • Tóc dài lượt thượt. Cũng đọc là chư bưu.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Tóc dài lượt thượt

Từ điển phổ thông

  • tóc dài lượt thượt

Từ điển Thiều Chửu

  • Tóc dài lượt thượt. Cũng đọc là chư bưu.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Tóc dài lượt thượt