Các biến thể (Dị thể) của 蠱
蛊
Đọc nhanh: 蠱 (Cổ). Bộ Trùng 虫 (+17 nét). Tổng 23 nét but (丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: Chấu., Bệnh cổ., Một thứ tiểu trùng độc làm hại người, Tà thuật dùng phù chú nguyền rủa hại người, Làm mê hoặc. Từ ghép với 蠱 : 蠱惑 人心 Mê hoặc lòng người. Cv. 鼓惑. Chi tiết hơn...