• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin: Fēi , Pēi
  • Âm hán việt: Phi Phê Phôi Phỉ
  • Nét bút:丨フ一丨一一一丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰口非
  • Thương hiệt:RLMY (口中一卜)
  • Bảng mã:U+5561
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 啡

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 啡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phi, Phê, Phôi, Phỉ). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: “Già phê” : xem “già” , “Mạ phê” : xem “mạ” , “Già phê” : xem “già” , “Mạ phê” : xem “mạ” . Chi tiết hơn...

Phê
Phỉ

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: già phê 咖啡)
  • 2. (xem: mạ phê 嗎啡,吗啡)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Già phê” : xem “già”
* “Mạ phê” : xem “mạ”
Âm:

Phỉ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Già phê” : xem “già”
* “Mạ phê” : xem “mạ”