Đọc nhanh: 既视感 (kí thị cảm). Ý nghĩa là: déjà vu.
既视感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. déjà vu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 既视感
- 不可 小视
- không thể xem nhẹ; không thể xem thường.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 好 的 电视节目 能 给人以 快感
- Tiết mục TV hay có thể làm cho mọi người thích thú.
- 你 的 注目 凝视 使 她 感到 不自在
- Sự chăm chú của bạn khi nhìn cô ấy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.
- 视觉 是 五感 之一
- Thị giác là một trong năm giác quan.
- 他 忽视 了 朋友 的 感受
- Anh ấy lơ là cảm xúc của bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
既›
视›