Đọc nhanh: 既已 (kí dĩ). Ý nghĩa là: đã sẵn sàng.
既已 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đã sẵn sàng
already
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 既已
- 万不得已
- vạn bất đắc dĩ
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 既 已 完成 , 无需 多言
- Đã hoàn thành rồi thì không cần nói nhiều.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 既 已 决定 , 就 出发 吧
- Đã quyết định rồi thì đi thôi.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
已›
既›