Đọc nhanh: 既是 (kí thị). Ý nghĩa là: đã. Ví dụ : - 既是他不愿意,那就算了吧。 Anh ấy đã không bằng lòng thì thôi vậy.
✪ 1. đã
既然
- 既 是 他 不 愿意 , 那就算了 吧
- Anh ấy đã không bằng lòng thì thôi vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 既是
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 既然如此 , 你 说 什么 就是 什么
- Nếu đã như vậy, cậu nói thế nào thì là thế đấy đi
- 既 是 他 不 愿意 , 那就算了 吧
- Anh ấy đã không bằng lòng thì thôi vậy.
- 这次 他 还是 一如既往 地 没有 让 大家 担心
- Lần này anh không làm ai lo lắng như mọi khi.
- 运动 真是 一箭双雕 , 既 能 锻炼身体 , 又 能 调节 精神 , 妙极了 !
- Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!
- 他 既 很 自是 又 很 顽固
- nó vừa cho mình đúng vừa bướng bỉnh.
- 这 小伙子 既 能干 又 积极 , 真是 没有 说 的
- anh chàng này làm việc giỏi giang lại tích cực, thật không có gì đáng chê trách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
既›
是›