Đọc nhanh: 默契 (mặc khế). Ý nghĩa là: ăn ý; hiểu ngầm, hẹn ngầm, ký kết ngầm. Ví dụ : - 他们两一搭一唱默契十足,让我们吃了一大惊 Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng. - 他们四个人在辩论赛中配合默契,终于赢得了比赛。 4 người họ trong cuộc thi biện luận hợp tác kết hợp vô cùng ăn ý, cuối cùng đã chiến thắng cuộc thi.. - 双方默契,共同行动 Song phương hẹn ngầm cùng hành động
Ý nghĩa của 默契 khi là Tính từ
✪ ăn ý; hiểu ngầm
双方的意思没有明白说出而彼此有一致的了解
- 他们 两一 搭 一唱 默契 十足 , 让 我们 吃 了 一大 惊
- Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng
- 他们 四个 人 在 辩论赛 中 配合默契 , 终于 赢得 了 比赛
- 4 người họ trong cuộc thi biện luận hợp tác kết hợp vô cùng ăn ý, cuối cùng đã chiến thắng cuộc thi.
Ý nghĩa của 默契 khi là Động từ
✪ hẹn ngầm
秘密约定。
- 双方 默契 , 共同行动
- Song phương hẹn ngầm cùng hành động
Ý nghĩa của 默契 khi là Danh từ
✪ ký kết ngầm
秘密的条约或口头协定。
- 达成 默契
- đạt được ký kết ngầm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默契
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 他 一遍 一遍 地 默写
- Anh ấy đã viết đi viết lại.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 达成 默契
- đạt được ký kết ngầm.
- 卖身契
- giấy bán thân.
- 他 默默地 坐 着
- Anh ấy ngồi im lặng.
- 禅师 默默 坐禅
- Thiền sư lặng lẽ ngồi thiền.
- 敖 老板 很 幽默
- Ông chủ Ngao rất vui tính.
- 沉默寡言
- trầm lặng ít nói
- 他 在 沉默 思考
- Anh ta đang trầm tư suy nghĩ.
- 他 在 默 古诗
- Anh ấy đang viết lại thơ cổ.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 双方 默契 , 共同行动
- Song phương hẹn ngầm cùng hành động
- 他俩 搭配 演出 的 默契
- Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.
- 他们 之间 有 一种 默认 的 默契
- Giữa họ có một sự thỏa thuận ngầm.
- 他们 四个 人 在 辩论赛 中 配合默契 , 终于 赢得 了 比赛
- 4 người họ trong cuộc thi biện luận hợp tác kết hợp vô cùng ăn ý, cuối cùng đã chiến thắng cuộc thi.
- 他们 两一 搭 一唱 默契 十足 , 让 我们 吃 了 一大 惊
- Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 默契
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 默契 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm契›
默›