- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
- Pinyin:
Jīng
, Liáng
- Âm hán việt:
Kinh
Lương
- Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺖京
- Thương hiệt:PYRF (心卜口火)
- Bảng mã:U+60CA
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 惊
-
Cách viết khác
悢
-
Phồn thể
驚
Ý nghĩa của từ 惊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 惊 (Kinh, Lương). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. kinh động, 2. kinh sợ. Từ ghép với 惊 : 打草驚蛇 Đập cỏ làm cho rắn sợ, bứt dây động rừng, 馬驚了 Ngựa lồng lên Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Làm sợ, làm giật mình, làm hốt hoảng, làm kinh ngạc, làm kinh động
- 打草驚蛇 Đập cỏ làm cho rắn sợ, bứt dây động rừng