Đọc nhanh: 分歧 (phân kì). Ý nghĩa là: sự bất đồng; sự khác nhau; sự khác biệt. Ví dụ : - 这次讨论分歧很大。 Lần thảo luận này có sự khác biệt lớn.. - 会议中出现了分歧。 Sự bất đồng đã xuất hiện trong cuộc họp.. - 这里有两点分歧。 Ở đây có hai điểm khác biệt.
Ý nghĩa của 分歧 khi là Danh từ
✪ sự bất đồng; sự khác nhau; sự khác biệt
在看法、观点、意见等方面的不同
- 这次 讨论 分歧 很大
- Lần thảo luận này có sự khác biệt lớn.
- 会议 中 出现 了 分歧
- Sự bất đồng đã xuất hiện trong cuộc họp.
- 这里 有 两点 分歧
- Ở đây có hai điểm khác biệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分歧
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 这里 有 两点 分歧
- Ở đây có hai điểm khác biệt.
- 观点 不同 导致 了 分歧
- Góc nhìn khác nhau dẫn đến sự khác biệt.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 会议 中 出现 了 分歧
- Sự bất đồng đã xuất hiện trong cuộc họp.
- 他 做出 让步 , 才 解决 了 分歧
- Anh ấy nhượng bộ, mới giải quyết được mâu thuẫn.
- 这次 讨论 分歧 很大
- Lần thảo luận này có sự khác biệt lớn.
- 我们 试图 解决 他们 的 分歧 然而 却是 白费心机
- Chúng tôi đã cố gắng giải quyết sự bất đồng của họ, nhưng vô ích
- 在 这个 问题 上 他们 的 看法 分歧 很大 , 免不得 有 一场 争论
- về vấn đề này, quan điểm của bọn họ mâu thuẫn rất lớn, không thể tránh khỏi những cuộc tranh cãi.
- 犯罪分子 越来越 嚣张
- Tội phạm ngày càng lộng hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分歧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分歧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
歧›
Khác Biệt
Sai Biệt, Khác Biệt, Sai Khác
không hợp; không phù hợp; không đúng; không xứngkhông nênbất hoà; không hoà hợp; không hợpsái
tán loạn; tản loạn; bã xoãnáttảntứ tungxờm; xờm xờmtở táixợp
Phân Biệt
Phân Hoá, Phân, Tách
Sự Khác Biệt
Không Giống Nhau
nghĩa khác; nghĩa khu biệt (của từ và chữ)