Đọc nhanh: 默认 (mặc nhận). Ý nghĩa là: ngầm thừa nhận; thoả thuận ngầm; ngầm chấp nhận, ngầm; ngụ ý; không nói ra, mặc định (hệ thống; máy tính; tin học). Ví dụ : - 他默认了我的建议。 Anh ấy ngầm đồng ý với đề nghị của tôi.. - 他默认了这个方案。 Anh ấy ngầm chấp nhận kế hoạch này.. - 他们默认了这项决定。 Họ ngầm chấp nhận quyết định này.
Ý nghĩa của 默认 khi là Động từ
✪ ngầm thừa nhận; thoả thuận ngầm; ngầm chấp nhận
心里承认; 但不表示出来
- 他 默认 了 我 的 建议
- Anh ấy ngầm đồng ý với đề nghị của tôi.
- 他 默认 了 这个 方案
- Anh ấy ngầm chấp nhận kế hoạch này.
- 他们 默认 了 这项 决定
- Họ ngầm chấp nhận quyết định này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 默认 khi là Tính từ
✪ ngầm; ngụ ý; không nói ra
暗示; 默契的
- 他们 有 默认 的 合作 关系
- Họ có mối quan hệ hợp tác ngầm.
- 他们 之间 有 一种 默认 的 默契
- Giữa họ có một sự thỏa thuận ngầm.
- 这是 我们 之间 的 默认 规则
- Đây là quy tắc ngầm định giữa chúng ta.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mặc định (hệ thống; máy tính; tin học)
表示系统预先设定好的; 未经更改的一种常规的; 既定的设置状态相关的性质
- 系统 默认 的 设置 是 中文
- Cài đặt mặc định của hệ thống là tiếng Trung.
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默认
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 他 不是 笨 而是 不 认真
- Anh ta không phải là dốt, mà là không chăm chỉ.
- 他们 之间 有 一种 默认 的 默契
- Giữa họ có một sự thỏa thuận ngầm.
- 这是 我们 之间 的 默认 规则
- Đây là quy tắc ngầm định giữa chúng ta.
- 我 认为 她 沉默不语 就是 同意 了
- Tôi nghĩ rằng sự im lặng của cô ấy là đồng ý rồi.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
- 他 默认 了 这个 方案
- Anh ấy ngầm chấp nhận kế hoạch này.
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
- 系统 默认 的 设置 是 中文
- Cài đặt mặc định của hệ thống là tiếng Trung.
- 他们 有 默认 的 合作 关系
- Họ có mối quan hệ hợp tác ngầm.
- 他 默认 了 我 的 建议
- Anh ấy ngầm đồng ý với đề nghị của tôi.
- 他们 默认 了 这项 决定
- Họ ngầm chấp nhận quyết định này.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 默认
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 默认 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm认›
默›