Đọc nhanh: 默不出声 (mặc bất xuất thanh). Ý nghĩa là: lặng yên.
Ý nghĩa của 默不出声 khi là Động từ
✪ lặng yên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默不出声
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 她 发出 沮丧 的 叹息声
- Cô phát ra tiếng thở dài chán nản.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 他 的 抱怨声 不止
- Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 她 痛得 大声 叫 出声
- Cô ấy kêu lớn vì đau đớn.
- 他 口口声声 说 不 知道
- anh ấy luôn miệng nói không biết.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 他 忍不住 吼 了 出来
- Anh ấy không thể nhịn được mà hét lên.
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 出手不凡
- xuất thủ phi phàm
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 我 不禁 笑 出声
- Tôi không thể nhịn cười thành tiếng.
- 她 时不时 地 发出 笑声
- Cô ấy thi thoảng phát ra tiếng cười.
- 他 能 识别 出 不同 的 声音
- Anh ấy có thể phân biệt các âm thanh khác nhau.
- 今天 她 默不作声
- Hôm nay cô ấy không nói gì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 默不出声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 默不出声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
出›
声›
默›